Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia cố


renforcer; fortifier; consolider
Gia cố trụ cầu
renforcer les piles d'un pont
Gia cố bức tường
fortifier un mur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.